Characters remaining: 500/500
Translation

ấn tượng

Academic
Friendly

Từ "ấn tượng" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái cảm xúc hoặc cảm nhận mạnh mẽ một người được khi tiếp xúc với một điều đó, thường do tác động từ thế giới bên ngoài. Khi một điều đó "gây ấn tượng", có thể làm cho người ta cảm thấy thích thú, ngạc nhiên hoặc nhớ mãi.

Các dụ sử dụng từ "ấn tượng":
  1. Gây ấn tượng tốt:

    • "Bài thuyết trình của bạn hôm nay thật sự gây ấn tượng tốt với mọi người."
    • (Có nghĩabài thuyết trình rất hay để lại cảm giác tốt cho người nghe.)
  2. Để lại nhiều ấn tượng sâu sắc:

    • "Cuộc gặp gỡ với người nghệ sĩ nổi tiếng ấy đã để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong tôi."
    • (Có nghĩacuộc gặp gỡ khiến bạn cảm thấy rất đặc biệt khó quên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ấn tượng mạnh mẽ:

    • "Bộ phim này đã tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về tình yêu hy sinh."
    • (Điều này có nghĩabộ phim khiến người xem cảm thấy rất sâu sắc về chủ đề tình yêu.)
  • Ấn tượng đầu tiên:

    • "Ấn tượng đầu tiên luôn rất quan trọng khi gặp gỡ ai đó."
    • (Điều này có nghĩacảm nhận ban đầu có thể ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ sau này.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Ấn tượng" có thể được sử dụng như một danh từ (cảm giác) hoặc tính từ (để mô tả điều đó khả năng gây cảm giác đó).
  • dụ: "Đó một bức tranh ấn tượng." (tính từ) "Tôi một ấn tượng tốt về ấy." (danh từ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Gây cảm xúc": Cũng ám chỉ việc tạo ra một cảm nhận nào đó, nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ như "ấn tượng".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Cảm nhận": Tương tự nhưng có thể không mang tính mạnh mẽ như "ấn tượng".
    • "Chấn động": Thể hiện sự tác động mạnh mẽ hơn, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc mạnh mẽ.
Một số từ liên quan:
  • Tác động: Điều đó ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác.
  • Cảm xúc: Trạng thái tâm lý con người trải qua.
  • Kỷ niệm: Những điều chúng ta nhớ về trong quá khứ, thường liên quan đến ấn tượng.
  1. d. Trạng thái của ý thứcgiai đoạn cảm tính xen lẫn với cảm xúc, do tác động của thế giới bên ngoài gây ra. Gây ấn tượng tốt. Để lại nhiều ấn tượng sâu sắc.

Comments and discussion on the word "ấn tượng"