Từ "ấn tượng" trong tiếng Việt có nghĩa là một trạng thái cảm xúc hoặc cảm nhận mạnh mẽ mà một người có được khi tiếp xúc với một điều gì đó, thường là do tác động từ thế giới bên ngoài. Khi một điều gì đó "gây ấn tượng", nó có thể làm cho người ta cảm thấy thích thú, ngạc nhiên hoặc nhớ mãi.
Các ví dụ sử dụng từ "ấn tượng":
Để lại nhiều ấn tượng sâu sắc:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
"Ấn tượng" có thể được sử dụng như một danh từ (cảm giác) hoặc tính từ (để mô tả điều gì đó có khả năng gây cảm giác đó).
Ví dụ: "Đó là một bức tranh ấn tượng." (tính từ) và "Tôi có một ấn tượng tốt về cô ấy." (danh từ).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Cảm nhận": Tương tự nhưng có thể không mang tính mạnh mẽ như "ấn tượng".
"Chấn động": Thể hiện sự tác động mạnh mẽ hơn, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc mạnh mẽ.
Một số từ liên quan:
Tác động: Điều gì đó ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác.
Cảm xúc: Trạng thái tâm lý mà con người trải qua.
Kỷ niệm: Những điều mà chúng ta nhớ về trong quá khứ, thường liên quan đến ấn tượng.